Characters remaining: 500/500
Translation

eternity

/i:'tə:niti/
Academic
Friendly

Từ "eternity" trong tiếng Anh có nghĩa "vĩnh cửu" hoặc "thời gian vô tận". Đây một danh từ dùng để mô tả trạng thái hoặc khái niệm về một khoảng thời gian không sự kết thúc, hoặc một điều đó tồn tại mãi mãi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Eternity (danh từ): Thời gian không điểm bắt đầu hay kết thúc; trạng thái tồn tại mãi mãi.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "They promised to love each other for eternity." (Họ hứa sẽ yêu nhau mãi mãi.)
  2. Trong ngữ cảnh triết học:

    • "Philosophers often debate the concept of eternity." (Các triết gia thường tranh luận về khái niệm vĩnh cửu.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The idea of eternity can be overwhelming for many people." (Ý tưởng về sự vĩnh cửu có thể khiến nhiều người cảm thấy choáng ngợp.)
Biến thể của từ:
  • Eternal (tính từ): Vĩnh cửu, không điểm kết thúc.

    • dụ: "He is searching for eternal happiness." (Anh ấy đang tìm kiếm hạnh phúc vĩnh cửu.)
  • Eternally (trạng từ): Một cách vĩnh cửu, mãi mãi.

    • dụ: "She is eternally grateful for his help." ( ấy mãi mãi biết ơn sự giúp đỡ của anh ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Infinity: Vô hạn, không giới hạn.
  • Forever: Mãi mãi, mãi mãi không kết thúc.
  • Timelessness: Tính không thời gian, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
Idioms cụm từ liên quan:
  • For all eternity: Mãi mãi, vĩnh viễn.

    • dụ: "They will be together for all eternity." (Họ sẽbên nhau mãi mãi.)
  • Eternal flame: Ngọn lửa vĩnh cửu, thường được dùng để tượng trưng cho tình yêu không bao giờ tắt.

    • dụ: "The eternal flame symbolizes their everlasting love." (Ngọn lửa vĩnh cửu tượng trưng cho tình yêu bất diệt của họ.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong văn học, "eternity" thường được sử dụng để nhấn mạnh những chủ đề về sự sống, cái chết, ý nghĩa của thời gian.
  • Trong tôn giáo, có thể được dùng để chỉ sự sống đời đời hay sự tồn tại sau cái chết.
danh từ
  1. tính vĩnh viễn, tính bất diệt
  2. ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
  3. tiếng tăm muôn đời
  4. đời sau
  5. (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch

Synonyms

Words Mentioning "eternity"

Comments and discussion on the word "eternity"