Characters remaining: 500/500
Translation

etymologize

/,eti'mɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (etymologise) /etymologize/
Academic
Friendly

Từ "etymologize" một động từ tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Từ này có nghĩa "tìm nguồn gốc của một từ", "cho nguồn gốc của một từ", hoặc "đưa ra nguồn gốc của một từ". Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

Giải thích:
  • Ngoại động từ: Khi bạn sử dụng "etymologize" với một tân ngữ, bạn đang nói đến việc tìm ra hoặc giải thích nguồn gốc của một từ cụ thể. dụ: "The linguist etymologized the word 'alcohol' for the students."

  • Nội động từ: Khi bạn sử dụng "etymologize" không tân ngữ, bạn đang nói đến hành động nghiên cứu về từ nguyên. dụ: "He loves to etymologize in his free time."

dụ sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "Can you etymologize the word 'philosophy'?"

    • (Bạn có thể tìm nguồn gốc của từ 'triết học' không?)
  2. Nội động từ: "In his lecture, he often etymologizes various terms to help students understand."

    • (Trong bài giảng của mình, ông thường nghiên cứu về nguồn gốc của các thuật ngữ để giúp sinh viên hiểu.)
Các biến thể của từ:
  • Etymology (danh từ): Nghiên cứu về nguồn gốc lịch sử của từ. dụ: "Etymology is a fascinating subject."
  • Etymologist (danh từ): Người nghiên cứu về từ nguyên. dụ: "An etymologist can explain the history of many English words."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Derive: Có nghĩa lấy nguồn gốc từ một cái đó. dụ: "The word 'book' derives from the Old English word 'boc'."
  • Origin (danh từ): Nguồn gốc của một từ hay vật đó. dụ: "The origin of the word 'sincere' is interesting."
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "etymologize". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "trace back" (truy tìm nguồn gốc) hay "rooted in" ( nguồn gốc từ).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "etymologize", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi nói về ngôn ngữ.

ngoại động từ
  1. tìm nguồn gốc của (một từ); cho nguồn gốc của (một từ); đưa ra nguồn gốc của (một từ)
nội động từ
  1. nghiên cứu về từ nguyên

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "etymologize"