Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
eucharistie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) lễ ban thánh thể
  • (tôn giáo) bánh rượu thánh, thánh thể
Related search result for "eucharistie"
Comments and discussion on the word "eucharistie"