Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
eulogistical
/,ju:lə'dʤistik/ Cách viết khác : (eulogistical) /,ju:lə'dʤistikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • để tán dương, để khen ngợi, để ca tụng
Comments and discussion on the word "eulogistical"