Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
euphonise
/'ju:fənaiz/ Cách viết khác : (euphonise) /'ju:fənaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho êm tai, làm cho thuận tai
  • (ngôn ngữ học) làm hài âm
Related search result for "euphonise"
Comments and discussion on the word "euphonise"