Characters remaining: 500/500
Translation

euphorie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "euphorie" (phát âm là /ø.fɔ.ʁi/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khoan khoái" hoặc "sự sảng khoái". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một cảm giác vui vẻ, hạnh phúc tột độ, hoặc trạng thái tinh thần rất tích cực.

Định nghĩa
  • Euphorie: Sự cảm thấy rất vui vẻ, hạnh phúc, thường là do một sự kiện hoặc trải nghiệm đặc biệt. có thểtrạng thái tự nhiên hoặc được tạo ra bởi một yếu tố bên ngoài như âm nhạc, thành công, hay một niềm vui lớn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu nói hàng ngày:

    • Après avoir reçu de bonnes nouvelles, elle était dans un état d'euphorie.
    • (Sau khi nhận được tin tốt, ấytrong trạng thái sảng khoái.)
  2. Trong văn viết:

    • L'euphorie des supporters après la victoire de leur équipe était palpable.
    • (Sự khoan khoái của các cổ động viên sau chiến thắng của đội nhàđiều dễ nhận thấy.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Euphorique (tính từ): Có nghĩa là "tràn đầy hạnh phúc", "rất vui vẻ".
    • Ex: Il se sent euphorique après avoir réussi son examen.
    • (Cậu ấy cảm thấy rất vui vẻ sau khi thi đỗ.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Joie: Là từ chỉ "niềm vui", có thể không mạnh mẽ như "euphorie".

    • Ex: Elle a ressenti beaucoup de joie à son anniversaire.
    • ( ấy cảm thấy rất vui trong sinh nhật của mình.)
  • Bonheur: Chỉ "hạnh phúc", thường mang nghĩa sâu sắc lâu dài hơn.

    • Ex: Le bonheur est important dans la vie.
    • (Hạnh phúcđiều quan trọng trong cuộc sống.)
Từ đồng nghĩa
  • Extase: Sự ly, hạnh phúc tột độ.
  • Enthousiasme: Sự hăng hái, nhiệt tình.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être sur un petit nuage: Nghĩa là "ở trên một đám mây nhỏ", chỉ trạng thái rất vui vẻ hào hứng.

    • Ex: Après sa promotion, il était sur un petit nuage.
    • (Sau khi được thăng chức, anh ấy nhưtrên một đám mây.)
  • Être dans la lune: Nghĩa là "đangtrên mặt trăng", chỉ trạng thái mơ màng, không tập trung.

    • Không trực tiếp liên quan đến "euphorie", nhưng thể hiện trạng thái tâm trí.
Kết luận

Từ "euphorie" không chỉ đơn thuầnsự vui vẻ mà còn thể hiện một trạng thái tinh thần đặc biệt, mạnh mẽ tích cực.

danh từ giống cái
  1. sự khoan khoái; sự sảng khoái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "euphorie"