Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eurafrican
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hay đến từ châu Âu và châu Phi
Noun
  • một người có nguồn gốc pha trộn giữa châu Âu và châu Phi
Comments and discussion on the word "eurafrican"