Từ "evidenced" là dạng quá khứ phân từ của động từ "evidence". Trong tiếng Việt, "evidenced" có nghĩa là "được chứng tỏ" hoặc "được chứng minh".
Khi một điều gì đó được "evidenced", điều đó có nghĩa là có bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng cho thấy điều đó là đúng hoặc có thực. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, nghiên cứu, pháp lý hoặc khi mô tả sự chứng minh một điều gì đó.
Thí dụ cơ bản:
Thí dụ nâng cao:
Evidence (danh từ): Bằng chứng
Evident (tính từ): Hiển nhiên, rõ ràng
Từ "evidenced" được sử dụng để chỉ những điều đã được chứng minh hoặc có bằng chứng rõ ràng.