Characters remaining: 500/500
Translation

evil-looking

Academic
Friendly

Từ "evil-looking" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " diện mạo, vẻ bề ngoài nhìn xấu xa, độc ác". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người, một sinh vật hoặc một vật thể nào đó có vẻ ngoài khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc không thiện cảm.

Cách sử dụng từ "evil-looking":
  1. Mô tả ngoại hình: Từ này thường được dùng để nói về ngoại hình của một người hoặc một sinh vật trông có vẻ độc ác, như là ánh mắt, biểu cảm, hoặc trang phục.

    • dụ: "The villain in the movie had an evil-looking grin." (Nhân vật phản diện trong bộ phim một nụ cười nhìn rất xấu xa.)
  2. Mô tả vật thể: cũng có thể dùng để nói về những đồ vật hình dáng hoặc kiểu dáng khiến người ta cảm thấy không thoải mái.

    • dụ: "The old house had an evil-looking atmosphere." (Ngôi nhà bầu không khí nhìn rất xấu xa.)
Biến thể của từ:
  • Evil (tính từ): xấu xa, độc ác.
  • Evilness (danh từ): sự xấu xa, độc ác.
Từ gần giống:
  • Sinister: có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ điều đó ý nghĩa xấu hoặc đáng ngờ.
  • Malevolent: có nghĩa ác ý, thường chỉ những người hoặc hành động ý định gây hại.
Từ đồng nghĩa:
  • Wicked: xấu xa, độc ác.
  • Nefarious: xấu xa, tội ác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Look like a wolf in sheep's clothing: nhìn như một con sói trong bộ lông cừu, nghĩa có vẻ ngoài hiền lành nhưng thực chất rất độc ác.
  • To have a heart of stone: trái tim bằng đá, nghĩa không cảm xúc hay lòng trắc ẩn, có thể liên quan đến những người có vẻ ngoài xấu xa.
Cách sử dụng nâng cao:

Bạn có thể kết hợp từ "evil-looking" với các danh từ khác để tạo thành cụm từ mô tả chi tiết hơn: - Evil-looking character: nhân vật nhìn xấu xa. - Evil-looking creature: sinh vật nhìn xấu xa.

Tổng kết:

Từ "evil-looking" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh hoặc khi mô tả các tình huống yếu tố giật gân.

Adjective
  1. diện mạo, vẻ bề ngoài nhìn xấu xa, độc ác

Similar Words

Comments and discussion on the word "evil-looking"