Characters remaining: 500/500
Translation

evocatory

/i'vɔkətəri/
Academic
Friendly

Từ "evocatory" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "để gọi lên" hoặc "để gợi lên." Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều, cảm xúc, hoặc hình ảnh có thể khiến người ta nhớ về một kỷ niệm, một cảm xúc, hoặc một trải nghiệm nào đó.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • The evocatory music reminded her of her childhood. (Âm nhạc gợi lên đã nhắc nhớ ấy về thời thơ ấu của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • His evocatory descriptions painted a vivid picture of the landscape in our minds. (Những mô tả gợi lên của anh ấy đã tạo ra một bức tranh sống động về phong cảnh trong tâm trí chúng tôi.)
Biến thể của từ:
  • Evocation (danh từ): Sự gợi lên, sự gọi lên.

    • Example: The evocation of memories can be a powerful experience. (Sự gợi lên những kỷ niệm có thể một trải nghiệm mạnh mẽ.)
  • Evocative (tính từ): Tương tự như "evocatory," nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh. Nghĩa cũng "gợi lên."

    • Example: The evocative artwork captured the essence of the city. (Bức tranh gợi lên đã nắm bắt được bản chất của thành phố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Suggestive: Mang nghĩa gợi ý, thường dùng để chỉ những điều có thể dễ dàng liên tưởng đến điều khác.
  • Reminiscent: Gợi nhớ về điều đó trong quá khứ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Bring to mind: Gợi nhớ đến, khiến ai đó nhớ về điều .

    • Example: That old song brings to mind my high school days. (Bài hát đó khiến tôi nhớ về những ngàytrường cấp ba.)
  • Call to mind: Tương tự như "bring to mind," nghĩa khiến ai đó nhớ về điều .

    • Example: The sight of the ocean called to mind her last vacation. (Cảnh nhìn thấy đại dương đã gợi nhớ về kỳ nghỉ cuối cùng của ấy.)
Tóm lại:

"Evocatory" một từ thú vị trong tiếng Anh, giúp diễn tả cảm xúc hình ảnh một thứ đó có thể gợi lên trong tâm trí con người.

tính từ
  1. để gọi lên, để gợi lên

Words Containing "evocatory"

Comments and discussion on the word "evocatory"