Characters remaining: 500/500
Translation

excorier

Academic
Friendly

Từ "excorier" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "làm sướt" hoặc "làm sầy" (tức là làm tổn thương hoặc làm xước một phần của da, bề mặt nào đó). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, nhưng cũng có thể dùng trong ngữ cảnh khác như mô tả sự tổn thương của vật liệu.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Excorier" có nghĩalàm cho một bề mặt nào đó bị xước hoặc bị tổn thương, thường liên quan đến da hoặc bề mặt vật liệu.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Y tế: "Il s'est excorié le genou en tombant." (Anh ấy đã làm sướt đầu gối khi ngã.)
    • Vật liệu: "Le meuble a été excorié par le temps." (Chiếc bàn đã bị xước do thời gian.)
Biến thể của từ
  • Danh từ: "excoriation" (sự làm sướt, vết sước).
    • Ví dụ: "L'excoriation de la peau peut être douloureuse." (Vết sướt trên da có thể gây đau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống:

    • "égratigner" (cũng có nghĩalàm xước, nhưng thường nhẹ hơn).
    • "rayer" (có nghĩalàm xước bề mặt, thường dùng cho vật liệu hoặc đồ vật).
  • Đồng nghĩa:

    • "abîmer" (làm hỏng), nhưng từ này có thể chỉ chung cho nhiều loại tổn thương, không chỉ xước.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh y học, "excorier" có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tổn thương da do các bệnhhoặc do điều trị.
  • Trong văn học, từ này có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự tổn thương tinh thần hoặc cảm xúc.
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "excorier" không nhiều thành ngữ cụ thể, bạn có thể gặp cụm từ như "s'excorié" (tự làm tổn thương mình), thường dùng trong bối cảnh tâm lý.
Tóm tắt

Từ "excorier" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế mô tả tổn thương. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe hoặc mô tả sự hư hại của vật liệu.

ngoại động từ
  1. làm sướt, làm sầy

Similar Spellings

Words Mentioning "excorier"

Comments and discussion on the word "excorier"