Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
excurrent
/'eksʌrənt/
Jump to user comments
tính từ
  • chảy ra
  • (động vật học) (thuộc) động mạch; chảy đi (máu)
  • (thực vật học) kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
Related search result for "excurrent"
Comments and discussion on the word "excurrent"