Characters remaining: 500/500
Translation

exhauster

/ig'zɔ:stə/
Academic
Friendly

Từ "exhauster" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Quạt hút gió: Exhauster một thiết bị được sử dụng để tạo ra lưu lượng không khí, thường để hút không khí, bụi bẩn hoặc khí thải ra khỏi một không gian nào đó.
  2. Máy hút bụi: Trong một số ngữ cảnh, "exhauster" cũng có thể được sử dụng để chỉ máy hút bụi, thiết bị dùng để làm sạch bề mặt bằng cách hút bụi các chất bẩn khác.
dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "The exhauster in the factory helps to maintain air quality by removing dust particles from the air." (Quạt hút gió trong nhà máy giúp duy trì chất lượng không khí bằng cách loại bỏ các hạt bụi khỏi không khí.)
  2. Máy hút bụi:

    • "We bought a new exhauster to keep our home clean and free from allergens." (Chúng tôi đã mua một máy hút bụi mới để giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ không chất gây dị ứng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, "exhauster" có thể liên quan đến việc kiểm soát ô nhiễm không khí, có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác như "fume exhauster" (máy hút khói) hoặc "dust exhauster" (máy hút bụi).
Phân biệt các biến thể:
  • Exhaust (động từ): có nghĩa xả ra, thoát ra (khí, hơi). dụ: "The engine exhausts exhaust gases."
  • Exhaust fan: quạt thông gió, cũng thiết bị hút không khí nhưng thường được sử dụng để thông gió trong nhà hoặc công trình.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vacuum cleaner: máy hút bụi (thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình).
  • Fan: quạt (thiết bị tạo gió nhưng không nhất thiết phải hút).
Idioms phrasal verbs:
  • Run out of steam: cạn kiệt năng lượng hoặc ý tưởng, có thể liên quan đến việc một thiết bị như exhauster không hoạt động hiệu quả.
  • Blow off steam: giảm bớt căng thẳng, có thể liên tưởng đến việc xả khí thải trong một quá trình nào đó.
danh từ (kỹ thuật)
  1. quạt hút gió; máy hút gió
  2. thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)
  3. máy hút bụi

Words Containing "exhauster"

Comments and discussion on the word "exhauster"