Từ "exhibitionism" trong tiếng Anh có nghĩa là "thói thích phô trương" hoặc "chứng phô bày". Đây là một danh từ, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh tâm lý học lẫn trong đời sống hàng ngày.
Định nghĩa chi tiết:
Thói thích phô trương: Là hành động hoặc xu hướng thể hiện bản thân một cách quá mức, thường là để thu hút sự chú ý từ người khác.
Chứng phô bày (chỗ kín): Trong y học, nó đề cập đến một rối loạn tâm lý khi một người cảm thấy kích thích khi phô bày cơ thể của mình, đặc biệt là các bộ phận nhạy cảm, trước người khác.
Ví dụ sử dụng:
"The rise of social media has led to an increase in exhibitionism among young people, as they constantly seek validation through likes and shares." (Sự gia tăng của mạng xã hội đã dẫn đến việc tăng thói thích phô trương trong giới trẻ, khi họ liên tục tìm kiếm sự công nhận thông qua lượt thích và chia sẻ.)
Các biến thể của từ:
Exhibitionist (danh từ): Người có thói thích phô trương hoặc mắc chứng phô bày.
Exhibitionistic (tính từ): Liên quan đến thói thích phô trương.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Narcissism: Thói yêu bản thân, có thể bao gồm cả việc phô trương.
Showmanship: Kỹ năng hoặc khả năng trình diễn để thu hút sự chú ý.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Steal the show": Nghĩa là trở thành tâm điểm chú ý trong một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.
"Put on a show": Nghĩa là làm điều gì đó để gây sự chú ý hay thu hút người khác.