Characters remaining: 500/500
Translation

exhibitionism

/,eksi'biʃnizm/
Academic
Friendly

Từ "exhibitionism" trong tiếng Anh có nghĩa "thói thích phô trương" hoặc "chứng phô bày". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh tâm lý học lẫn trong đời sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Thói thích phô trương: hành động hoặc xu hướng thể hiện bản thân một cách quá mức, thường để thu hút sự chú ý từ người khác.
  2. Chứng phô bày (chỗ kín): Trong y học, đề cập đến một rối loạn tâm lý khi một người cảm thấy kích thích khi phô bày cơ thể của mình, đặc biệt các bộ phận nhạy cảm, trước người khác.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "His exhibitionism often gets him into trouble at parties." (Thói thích phô trương của anh ấy thường khiến anh gặp rắc rối tại các bữa tiệc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The rise of social media has led to an increase in exhibitionism among young people, as they constantly seek validation through likes and shares." (Sự gia tăng của mạng xã hội đã dẫn đến việc tăng thói thích phô trương trong giới trẻ, khi họ liên tục tìm kiếm sự công nhận thông qua lượt thích chia sẻ.)
Các biến thể của từ:
  • Exhibitionist (danh từ): Người thói thích phô trương hoặc mắc chứng phô bày.

    • dụ: "He is a known exhibitionist who often performs in public." (Anh ấy một người thói thích phô trương nổi tiếng thường biểu diễnnơi công cộng.)
  • Exhibitionistic (tính từ): Liên quan đến thói thích phô trương.

    • dụ: "Her exhibitionistic behavior on stage captivated the audience." (Hành vi phô trương của ấy trên sân khấu đã thu hút sự chú ý của khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Narcissism: Thói yêu bản thân, có thể bao gồm cả việc phô trương.
  • Showmanship: Kỹ năng hoặc khả năng trình diễn để thu hút sự chú ý.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Steal the show": Nghĩa trở thành tâm điểm chú ý trong một sự kiện hoặc buổi biểu diễn.

    • dụ: "Her performance really stole the show." (Màn trình diễn của ấy thực sự đã trở thành tâm điểm chú ý.)
  • "Put on a show": Nghĩa làm điều đó để gây sự chú ý hay thu hút người khác.

danh từ
  1. thói thích phô trương
  2. (y học) chứng phô bày (chỗ kín)

Synonyms

Comments and discussion on the word "exhibitionism"