Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

exigible

/'eksidʤibl/
Academic
Friendly

Từ "exigible" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể đòi" hoặc "có thể yêu cầu". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháphoặc tài chính, để chỉ một điều đó người ta quyền yêu cầu hoặc đòi hỏi.

Định nghĩa
  • Exigible: có thể yêu cầu hoặc đòi hỏi; một khoản nợ hay nghĩa vụ có thể được yêu cầu thanh toán.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh tài chính:

    • "La créance est exigible à partir du 1er janvier." (Khoản nợ sẽ trở thành yêu cầu thanh toán từ ngày 1 tháng 1.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Le contrat stipule que les paiements sont exigibles tous les mois." (Hợp đồng quy định rằng các khoản thanh toán sẽ được yêu cầu mỗi tháng.)
Các biến thể của từ
  • Exiger (động từ): có nghĩa là "đòi hỏi" hoặc "yêu cầu".
    • Ví dụ: "Il exige une explication." (Anh ấy yêu cầu một lời giải thích.)
Từ gần giống
  • Imposable: có thể bị đánh thuế, thường dùng trong ngữ cảnh thuế.
  • Réclamable: có thể được yêu cầu, thường dùng để chỉ những quyền lợi hay khoản tiền bạn quyền đòi hỏi.
Từ đồng nghĩa
  • Demandable: có thể yêu cầu.
  • Requérable: có thể được yêu cầu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản pháp lý, bạn có thể thấy từ "exigible" được sử dụng để xác định thời hạn hoặc điều kiện một khoản nợ hoặc nghĩa vụ phải được thực hiện.
  • "Exigible" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi nghĩa vụ trong các hợp đồng thương mại.
Idioms cụm từ liên quan
  • Exiger des comptes: yêu cầu giải trình.
    • Ví dụ: "Le directeur exige des comptes de ses employés." (Giám đốc yêu cầu giải trình từ các nhân viên của mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng "exigible", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường chỉ những thứ bạn quyền đòi hỏi một cách hợp pháp hoặc chính thức. Từ này không chỉ áp dụng cho tiền bạc mà còn có thể cho các quyền lợi khác trong các giao dịch hoặc hợp đồng.

tính từ
  1. có thể đòi, có thể yêu cầu

Comments and discussion on the word "exigible"