Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
exiguousness
/,eksi'gju:iti/ Cách viết khác : (exiguousness) /eg'zigjuəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất hẹp, tính eo hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi
Comments and discussion on the word "exiguousness"