Characters remaining: 500/500
Translation

exorbitance

/ig'zɔ:bitəns/ Cách viết khác : (exorbitancy) /ig'zɔ:bitənsi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "exorbitance" một danh từ, có nghĩa mức giá quá cao hoặc sự đòi hỏi quá đáng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống giá cả hoặc yêu cầu vượt quá mức hợp hoặc bình thường.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Exorbitance (danh từ): Mức giá hoặc yêu cầu quá cao, không hợp , có thể gây khó khăn hoặc không công bằng cho người khác.
  2. dụ sử dụng:

  3. Phân biệt các biến thể của từ:

    • Exorbitant (tính từ): Miêu tả một thứ đó giá quá cao hoặc yêu cầu quá đáng.
    • Exorbitantly (trạng từ): Hành động làm điều đó một cách quá đáng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • Từ gần nghĩa:
  5. Idioms phrasal verbs liên quan:

    • "Break the bank": Chi tiêu quá nhiều tiền, thường vào một thứ đó đắt đỏ.
    • "Pay through the nose": Trả giá rất cao cho một thứ đó.
Tóm lại:

"Exorbitance" một từ dùng để chỉ sự quá mức về giá cả hoặc yêu cầu, thường ý nghĩa tiêu cực.

danh từ
  1. mức quá cao (giá...); sự đòi hỏi quá đáng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "exorbitance"