Characters remaining: 500/500
Translation

expectancy

/iks'pektəns/ Cách viết khác : (expectancy) /iks'pektənsi/
Academic
Friendly

Từ "expectancy" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tình trạng mong chờ", "tình trạng ngóng chờ", hoặc "triển vọng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự mong đợi về một điều đó có thể xảy ra trong tương lai, hoặc có thể dùng để chỉ tuổi thọ dự tính của một người hay một đối tượng nào đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Sự mong đợi (Expectation):

    • dụ: "There is a general expectancy among the team that they will win the championship this year."
  2. Tuổi thọ dự tính (Life Expectancy):

    • dụ: "The life expectancy in this country has increased due to better healthcare."
Biến thể của từ
  • Expect (động từ): có nghĩa mong đợi.

    • dụ: "I expect to receive the results by next week." (Tôi mong đợi sẽ nhận được kết quả vào tuần tới.)
  • Expectant (tính từ): có nghĩa mong đợi, thường chỉ trạng thái của một người đang chờ đợi điều đó xảy ra.

    • dụ: "She had an expectant look on her face as she waited for the announcement." ( ấy có vẻ mong đợi khi chờ đợi thông báo.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Anticipation: cũng có nghĩa sự mong đợi, nhưng thường mang sắc thái tích cực hơn.

    • dụ: "There was a sense of anticipation in the air before the concert began." ( một cảm giác mong đợi trong không khí trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)
  • Hope: cũng có thể chỉ sự mong đợi nhưng thường đi kèm với hy vọng.

    • dụ: "I hope for a better future." (Tôi hy vọng cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan
  • In the expectation of: trong sự mong đợi về điều .

    • dụ: "They were waiting in the expectation of good news." (Họ đang chờ trong sự mong đợi về tin tốt.)
  • Live up to expectations: sống đúng với sự mong đợi.

    • dụ: "He lived up to expectations by delivering a fantastic performance." (Anh ấy đã sống đúng với mong đợi bằng cách thể hiện một màn trình diễn tuyệt vời.)
Kết luận

Từ "expectancy" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt sự mong chờ về một điều đó, hoặc nói về tuổi thọ trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong
  2. triển vọng (có thể cái ...)
  3. tuổi thọ dự tính

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "expectancy"

Comments and discussion on the word "expectancy"