Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
explétif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) chêm
    • Mot explétif
      từ chêm
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) từ chêm
Related search result for "explétif"
  • Words contain "explétif" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    chêm từ chêm
Comments and discussion on the word "explétif"