Từ tiếng Pháp "exploration" là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa là "sự thăm dò", "sự thám hiểm", "sự khảo sát tỉ mỉ" hoặc "sự nghiên cứu". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như khoa học, địa lý, và cả trong nghệ thuật hoặc tâm lý học.
Dans le domaine de la science, l'exploration des planètes est essentielle.
(Trong lĩnh vực khoa học, sự thám hiểm các hành tinh là rất quan trọng.)
L'exploration des océans nous aide à comprendre la biodiversité marine.
(Sự thăm dò các đại dương giúp chúng ta hiểu về sự đa dạng sinh học dưới biển.)
L'exploration psychologique peut révéler des aspects cachés de notre personnalité.
(Sự nghiên cứu tâm lý có thể tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu của tính cách chúng ta.)
Explorateur (nam) / Exploratrice (nữ): Danh từ chỉ người thực hiện việc thăm dò hoặc thám hiểm.
Explorer: Động từ có nghĩa là "khám phá" hoặc "thăm dò".
Từ "exploration" không chỉ đơn thuần là việc khám phá bề mặt mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tâm lý.