Characters remaining: 500/500
Translation

exploration

/,eksplɔ:'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "exploration" là một danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự thăm dò", "sự thám hiểm", "sự khảo sát tỉ mỉ" hoặc "sự nghiên cứu". Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như khoa học, địa lý, cả trong nghệ thuật hoặc tâmhọc.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Sự thăm dò: Tham gia vào một hoạt động nhằm tìm hiểu hoặc khám phá điều đó mới mẻ.
  • Sự thám hiểm: Khám phá những vùng đất hoặc lãnh thổ chưa được biết đến.
  • Sự khảo sát tỉ mỉ: Nghiên cứu một vấn đề hoặc một đối tượng một cách chi tiết cẩn thận.
  • Sự nghiên cứu: Tìm hiểu phân tích để thu thập thông tin về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le domaine de la science, l'exploration des planètes est essentielle.
    (Trong lĩnh vực khoa học, sự thám hiểm các hành tinhrất quan trọng.)

  2. L'exploration des océans nous aide à comprendre la biodiversité marine.
    (Sự thăm dò các đại dương giúp chúng ta hiểu về sự đa dạng sinh học dưới biển.)

  3. L'exploration psychologique peut révéler des aspects cachés de notre personnalité.
    (Sự nghiên cứu tâmcó thể tiết lộ những khía cạnh ẩn giấu của tính cách chúng ta.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Explorateur (nam) / Exploratrice (nữ): Danh từ chỉ người thực hiện việc thăm dò hoặc thám hiểm.

    • Ví dụ: L'explorateur a découvert une nouvelle île. (Nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hòn đảo mới.)
  • Explorer: Động từ có nghĩa là "khám phá" hoặc "thăm dò".

    • Ví dụ: Nous allons explorer la forêt demain. (Chúng ta sẽ khám phá khu rừng vào ngày mai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recherche: Nghiên cứu, tìm kiếm.
  • Investigation: Điều tra, thẩm tra.
  • Examen: Kiểm tra, khảo sát.
Idioms cụm động từ:
  • Être en quête de: Tìm kiếm điều đó.
    • Ví dụ: Elle est en quête de nouvelles expériences. ( ấy đang tìm kiếm những trải nghiệm mới.)
Kết luận:

Từ "exploration" không chỉ đơn thuầnviệc khám phá bề mặt mà còn có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học đến tâm lý.

danh từ giống cái
  1. sự thăm dò, sự thám hiểm
  2. sự khảo sát tỉ mỉ, sự nghiên cứu

Comments and discussion on the word "exploration"