Characters remaining: 500/500
Translation

exportateur

Academic
Friendly

Từ "exportateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà xuất khẩu". Đâymột danh từ chỉ người hoặc tổ chức chuyên doanh xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.

Định nghĩa chi tiết:
  • Exportateur (danh từ): Người hoặc doanh nghiệp bán hàng hóa ra khỏi quốc gia của mình, thường nhằm mục đích kinh doanh.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • L'exportateur vend des produits à l'étranger. (Nhà xuất khẩu bán sản phẩm ra nước ngoài.)
  2. Câu phức tạp:

    • Cet exportateur a réussi à pénétrer le marché asiatique. (Nhà xuất khẩu này đã thành công trong việc thâm nhập thị trường châu Á.)
Biến thể của từ:
  • Exporter (động từ): Xuất khẩu.
    Ví dụ: Nous exportons des fruits en Europe. (Chúng tôi xuất khẩu trái cây sang châu Âu.)

  • Exportation (danh từ): Sự xuất khẩu.
    Ví dụ: L'exportation de biens a augmenté cette année. (Sự xuất khẩu hàng hóa đã tăng lên trong năm nay.)

Từ gần giống:
  • Importateur: Nhà nhập khẩu (người hoặc doanh nghiệp mua hàng hóa từ nước ngoài).
  • Commerçant: Thương nhân (người buôn bán, có thểxuất khẩu hoặc nhập khẩu).
Từ đồng nghĩa:
  • Vendeur à l'étranger: Người bán hàngnước ngoài.
  • Fournisseur international: Nhà cung cấp quốc tế.
Các cụm từ thành ngữ:
  • Faire de l'exportation: Thực hiện hoạt động xuất khẩu.

    • Ví dụ: Cette entreprise fait de l'exportation depuis plusieurs années. (Công ty này thực hiện hoạt động xuất khẩu nhiều năm nay.)
  • Marché d'exportation: Thị trường xuất khẩu.

    • Ví dụ: Ils cherchent à développer leur marché d'exportation. (Họ đang tìm cách phát triển thị trường xuất khẩu của mình.)
Chú ý:
  • Trong ngữ cảnh kinh tế, "exportateur" thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp lớn hoặc các tổ chức vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế thông qua xuất khẩu.
  • Cần phân biệt với "importateur", hai từ này có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.
danh từ
  1. nhà xuất khẩu

Antonyms

Words Mentioning "exportateur"

Comments and discussion on the word "exportateur"