Từ "exportateur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà xuất khẩu". Đây là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức chuyên doanh xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
Câu đơn giản:
Câu phức tạp:
Exporter (động từ): Xuất khẩu.
Ví dụ: Nous exportons des fruits en Europe. (Chúng tôi xuất khẩu trái cây sang châu Âu.)
Exportation (danh từ): Sự xuất khẩu.
Ví dụ: L'exportation de biens a augmenté cette année. (Sự xuất khẩu hàng hóa đã tăng lên trong năm nay.)
Faire de l'exportation: Thực hiện hoạt động xuất khẩu.
Marché d'exportation: Thị trường xuất khẩu.