Từ "expounder" trong tiếng Anh được dịch là "người dẫn giải" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ người giải thích hoặc trình bày một ý tưởng, lý thuyết, hoặc một chủ đề nào đó một cách rõ ràng và chi tiết.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The professor served as an expounder of complex theories that many students found difficult to understand."
(Giáo sư đã đóng vai trò là người dẫn giải các lý thuyết phức tạp mà nhiều sinh viên cảm thấy khó hiểu.)
Biến thể:
Từ "expound" (động từ) có nghĩa là giải thích hoặc trình bày chi tiết. Ví dụ: "She expounded her views on climate change."
Từ "expounding" (dạng V-ing) có thể được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra. Ví dụ: "He is expounding on the subject of ethics."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Interpreter: người phiên dịch, có thể chỉ người giải thích nhưng thường liên quan đến ngôn ngữ.
Expositor: người giải thích, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học.
Clarifier: người làm rõ một vấn đề.
Cách sử dụng khác:
Thành ngữ (Idioms) và cụm từ (Phrasal verbs):