Characters remaining: 500/500
Translation

expounder

/iks'paundə/
Academic
Friendly

Từ "expounder" trong tiếng Anh được dịch "người dẫn giải" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ người giải thích hoặc trình bày một ý tưởng, lý thuyết, hoặc một chủ đề nào đó một cách rõ ràng chi tiết.

Định nghĩa:
  • Expounder: người giải thích, trình bày một cách chi tiết rõ ràng về một vấn đề, khái niệm hoặc lý thuyết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is an expounder of ancient philosophies."
    • (Ông ấy một người dẫn giải các triết cổ đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The professor served as an expounder of complex theories that many students found difficult to understand."
    • (Giáo sư đã đóng vai trò người dẫn giải các lý thuyết phức tạp nhiều sinh viên cảm thấy khó hiểu.)
Biến thể:
  • Từ "expound" (động từ) có nghĩa giải thích hoặc trình bày chi tiết. dụ: "She expounded her views on climate change."
  • Từ "expounding" (dạng V-ing) có thể được sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra. dụ: "He is expounding on the subject of ethics."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Interpreter: người phiên dịch, có thể chỉ người giải thích nhưng thường liên quan đến ngôn ngữ.
  • Expositor: người giải thích, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học.
  • Clarifier: người làm một vấn đề.
Cách sử dụng khác:
  • Expound upon: Cụm động từ này có nghĩa tương tự như "expound", nhưng thường nhấn mạnh vào việc giải thích một chi tiết cụ thể hơn. dụ: "She expounded upon her research findings during the conference."
Thành ngữ (Idioms) cụm từ (Phrasal verbs):
  • Không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "expounder", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "spell out", có nghĩa giải thích rõ ràng.
danh từ
  1. người dẫn giải

Synonyms

Comments and discussion on the word "expounder"