Characters remaining: 500/500
Translation

expositor

/eks'pɔzitə/
Academic
Friendly

Từ "expositor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người trình bày", "người mô tả" hoặc "người giải thích". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người nhiệm vụ giải thích hoặc trình bày một chủ đề nào đó, thường trong bối cảnh học thuật hoặc thuyết trình.

Cách sử dụng:
  1. Người trình bày thông tin:

    • dụ: "The expositor at the conference explained the latest research findings." (Người trình bày tại hội nghị đã giải thích những phát hiện nghiên cứu mới nhất.)
  2. Người mô tả một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học:

    • dụ: "As an expositor of classical literature, she captivated her audience with her insights." ( một người mô tả văn học cổ điển, đã thu hút khán giả bằng những hiểu biết của mình.)
Biến thể của từ:
  • Exposition (danh từ): Nghĩa sự trình bày, giải thích. dụ: "The exposition of the theory was clear and concise." (Sự trình bày của lý thuyết rất rõ ràng ngắn gọn.)
  • Expository (tính từ): Nghĩa liên quan đến việc giải thích hoặc trình bày. dụ: "The expository essay helped students understand the topic better." (Bài tiểu luận giải thích đã giúp học sinh hiểu hơn về chủ đề.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Presenter: Người trình bày.
  • Interpreter: Người phiên dịch, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh giải thích ý nghĩa.
  • Clarifier: Người làm , giải thích.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Break it down": Giải thích một cách đơn giản dễ hiểu.

    • dụ: "Let me break it down for you." (Để tôi giải thích cho bạn dễ hiểu hơn.)
  • "Put it in layman's terms": Giải thích một cách đơn giản cho người không chuyên.

    • dụ: "Can you put that in layman's terms?" (Bạn có thể giải thích điều đó bằng ngôn ngữ đơn giản không?)
Tổng kết:

Từ "expositor" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến việc giải thích hoặc trình bày thông tin một cách rõ ràng. Từ này các biến thể như "exposition" "expository", cùng với những từ đồng nghĩa như "presenter" hay "clarifier".

danh từ
  1. người trình bày, người mô tả, người giải thích

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "expositor"

Comments and discussion on the word "expositor"