Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exproprié
Jump to user comments
tính từ
  • bị trưng dụng
    • Maison expropriée
      nhà bị trưng dụng
danh từ
  • người có của bị trưng dụng
Related search result for "exproprié"
Comments and discussion on the word "exproprié"