Characters remaining: 500/500
Translation

expéditeur

Academic
Friendly

Từ "expéditeur" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người gửi" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ, chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bưu phẩm, thư từ, hoặc bất kỳ hình thức gửi hàng hóa nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (noun):

    • "expéditeur" là người hoặc tổ chức gửi một bưu phẩm hay thư từ.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • expéditrice: Đâydạng nữ của "expéditeur", dùng để chỉ một người gửi nữ.
Các nghĩa khác nhau
  • Trong một số ngữ cảnh, "expéditeur" có thể được dùng để chỉ người gửi trong các tài liệu chính thức, ví dụ như hợp đồng hay thư từ pháp lý.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Émetteur: Có thể dịch là "người phát" hoặc "người gửi", thường được sử dụng trong bối cảnh truyền thông, như gửi tín hiệu hay thông điệp.
  • Gérant: Trong một số ngữ cảnh, có thể chỉ người quảnhoặc người điều hành, nhưng không đồng nghĩa với "expéditeur".
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống giao dịch thương mại, bạn có thể thấy "expéditeur" được sử dụng nhiều hơn để chỉ công ty hoặc cá nhân chịu trách nhiệm gửi hàng hóa.
    • Ví dụ: L'expéditeur doit fournir les documents d'expédition. (Người gửi phải cung cấp các tài liệu vận chuyển.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều idioms hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "expéditeur", nhưng trong bối cảnh giao tiếp, bạn có thể gặp những cụm từ như:

Kết luận

Tóm lại, "expéditeur" là một từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc gửi bưu phẩm thư từ.

tính từ
  1. gửi
    • Gare expéditrice
      ga gửi
danh từ
  1. người gửi

Antonyms

Comments and discussion on the word "expéditeur"