Characters remaining: 500/500
Translation

destinataire

Academic
Friendly

Từ "destinataire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người nhận", thường được dùng để chỉ người hoặc tổ chức nhận thư, bưu kiện hoặc tài liệu nào đó. Từ nàydanh từ, thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, giao tiếp thương mại, hoặc khi gửi thư từ.

Định nghĩa:
  • Destinataire (danh từ): Người nhận thư, bưu kiện, hoặc tài liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh gửi thư:

    • "Veuillez indiquer le nom du destinataire sur l'enveloppe." (Xin hãy ghi rõ tên của người nhận trên phong bì.)
  2. Trong giao dịch thương mại:

    • "Le destinataire de ce colis n'est pas disponible." (Người nhận của bưu kiện này không có mặt.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Destinataires (số nhiều): Khi nói đến nhiều người nhận.
    • Ví dụ: "Les destinataires de cette lettre sont mes amis." (Những người nhận của bức thư nàybạn của tôi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Récepteur: Cũng có nghĩangười nhận, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn, như người nhận tín hiệu.
  • Adresser (động từ): Gửi, chỉ hành động gửi một cái gì đó đến một người nhận cụ thể.
    • Ví dụ: "J'adresse cette lettre à mon ami." (Tôi gửi bức thư này đến bạn tôi.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Destinataire final: Người nhận cuối cùng, thường dùng trong các bối cảnh thương mại hoặc logistics.
  • À l'attention de: Để gửi đến ai đó, thường được sử dụng trong thư tín chính thức.
    • Ví dụ: "À l'attention de Monsieur Dupont." (Gửi đến ông Dupont.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "destinataire", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang chỉ đúng người nhận trong tình huống cụ thể. Ngoài ra, từ này không chỉ giới hạn trong việc gửi thư mà còn có thể áp dụng trong các tình huống khác như giao hàng, gửi email, hoặc tài liệu chính thức.

danh từ
  1. người nhận thư (thư, bưu kiện...)

Antonyms

Words Mentioning "destinataire"

Comments and discussion on the word "destinataire"