Characters remaining: 500/500
Translation

extéroceptif

Academic
Friendly

Từ "extéroceptif" trong tiếng Phápmột tính từ thuộc lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Từ này có nghĩa là "nhận cảm ngoài", dùng để chỉ khả năng của cơ thể trong việc tiếp nhận thông tin từ môi trường bên ngoài thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác xúc giác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Extéroceptif" là tính từ mô tả khả năng cảm nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài. đối lập với "proprioceptif", từ mô tả khả năng cảm nhận vị trí chuyển động của cơ thể bên trong.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "extéroception" (nhận cảm ngoài) - ví dụ: "L'extéroception est essentielle pour la survie des animaux." (Nhận cảm ngoàiđiều cần thiết cho sự sống còn của động vật.)
    • Đồng nghĩa: "exteroceptif" có thể gần giống với các từ như "sensoriel" (cảm giác) nhưng "sensoriel" có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các cảm giác nội tại.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu sinhhọc tâmhọc, "extéroceptif" thường được sử dụng để thảo luận về cách các giác quan ảnh hưởng đến hành vi cảm xúc của con người.
    • Ví dụ: "Des études ont montré que les stimuli extéroceptifs peuvent influencer notre humeur." (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các kích thích từ bên ngoài có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của chúng ta.)
  5. Câu thành ngữ cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không cụm động từ chính xác liên quan đến "extéroceptif", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "récepteurs extéroceptifs" (thụ cảm ngoài).
Tóm lại:

Từ "extéroceptif" được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học để mô tả khả năng cảm nhận các kích thích từ môi trường bên ngoài. Qua việc sử dụng từ này, người học có thể hiểu hơn về cách các giác quan của chúng ta hoạt động ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

tính từ
  1. (sinh vật học; sinhhọc) nhận cảm ngoài

Comments and discussion on the word "extéroceptif"