Characters remaining: 500/500
Translation

extraordinairement

Academic
Friendly

Từ "extraordinairement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "lạ lùng", "khác thường" hoặc "kỳ dị". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh một mức độ nào đó, giống như "rất" hoặc "vô cùng" trong tiếng Việt.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "extraordinaire" (tính từ) có nghĩa là "ngoại lệ", "khác thường".
    • Khi thêm hậu tố "-ment", trở thành "extraordinairement", mang nghĩa phó từ.
  2. Cách sử dụng:

    • "extraordinairement" được dùng để diễn tả một điều đó vượt trội, khác biệt hoặc không bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Il est *extraordinairement talentueux.* (Anh ấy vô cùng tài năng.)
    • Ce gâteau est *extraordinairement délicieux.* (Bánh này ngon vô cùng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Elle s'habille *extraordinairement élégamment.* ( ấy ăn mặc vô cùng thanh lịch.)
    • Le film était *extraordinairement captivant.* (Bộ phim đó thật sự cuốn hút vô cùng.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh đặc biệt:

    • Le courrier a été expédié *extraordinairement rapidement.* (Chuyến thư đã được gửi đi bất thường nhanh chóng.)
    • L'événement était *extraordinairement bien organisé.* (Sự kiện đó được tổ chức vô cùng tốt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • extraordinaire (tính từ): Khác thường, ngoại lệ.
  • extraordinairement (phó từ): Một cách khác thường hoặc rất nhiều.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • exceptionnellement: Tạm thời, một cách ngoại lệ.
  • incroyablement: Một cách không thể tin được, vô cùng.
  • étonnamment: Đáng ngạc nhiên.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không cụm từ hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "extraordinairement", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu phức tạp hơn để nhấn mạnh sự khác biệt.
Lưu ý:

Khi sử dụng "extraordinairement", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với điều bạn muốn diễn đạt. thường được dùng khi bạn muốn tạo nên sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho một tính từ nào đó.

phó từ
  1. lạ lùng, khác thường, kỳ dị
    • Vêtu extraordinairement
      ăn mặc kỳ dị
  2. bất thường
    • Courrier expédié extraordinairement
      chuyến thư gửi đi bất thường
  3. rất, vô cùng
    • Extraordinairement riche
      giàu vô cùng

Words Mentioning "extraordinairement"

Comments and discussion on the word "extraordinairement"