Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extrude
/eks'tru:d/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy ra, ấn ra, ẩy ra
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
Related search result for "extrude"
Comments and discussion on the word "extrude"