Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eyeful
Jump to user comments
Noun
  • cái nhìn đầy thiện cảm
    • they wanted to see violence and they got an eyeful
      họ muốn nhìn thấy bạo lực và rất chú ý đến nó
  • người phụ nữ đẹp
Related search result for "eyeful"
Comments and discussion on the word "eyeful"