Characters remaining: 500/500
Translation

woeful

/'wouful/ Cách viết khác : (woesome) /'wousəm/
Academic
Friendly

Từ "woeful" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "buồn rầu", "thiểu não", "đáng buồn" hoặc "đáng thương". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, sự kiện hoặc trạng thái tâm lý mang tính tiêu cực, đau khổ hoặc đầy tai ương.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Woeful" thường được dùng để mô tả những điều tồi tệ, đáng buồn hoặc những trải nghiệm khiến người ta cảm thấy không vui, thất vọng.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Sự kiện:
    • Thời kỳ:
  3. Biến thể của từ:

    • Woefully (phó từ): Từ này được dùng để mô tả việc làm điều đó một cách đáng buồn hoặc tồi tệ.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Sorrowful: Buồn rầu, đau khổ.
    • Mournful: Thể hiện nỗi buồn, tiếc thương.
    • Dismal: ảm đạm, tồi tệ, buồn bã.
    • Pitiful: Đáng thương, đáng buồn.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "woeful" có thể được sử dụng để tạo ra bầu không khí u ám hoặc thể hiện cảm xúc sâu sắc của nhân vật.
    • dụ: "In the woeful tale of lost love, the hero wandered the streets in despair." (Trong câu chuyện đáng buồn về tình yêu đã mất, người hùng lang thang trên những con phố trong tuyệt vọng.)
  6. Idioms cụm động từ liên quan:

    • "A woeful state of affairs": Một tình huống rất tồi tệ.
    • "Woefully inadequate": Không đủ, không đáp ứng được yêu cầu một cách đáng buồn.
Tóm tắt:

Từ "woeful" một tính từ mạnh mẽ, diễn tả nỗi buồn đau khổ. có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ mô tả cảm xúc cá nhân đến các sự kiện lớn hơn, nhiều từ đồng nghĩa gần gũi.

tính từ
  1. buồn rầu, thiểu não (người)
  2. đáng buồn, đáng thương
    • a woeful event
      một sự việc đáng buồn
  3. đau khổ, thống khổ, đầy tai ương
    • a woeful period
      một thời kỳ đau khổ

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "woeful"

Words Mentioning "woeful"

Comments and discussion on the word "woeful"