Characters remaining: 500/500
Translation

façonnage

Academic
Friendly

Từ "façonnage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le façonnage) có nghĩa là "sự tạo hình" hoặc "sự gia công". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình chế tạo, tạo ra hình dáng hoặc cấu trúc cho một vật thể nào đó. Tuy nhiên, cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự đào tạo, hình thành tư duy hay tinh thần của một người.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "Le façonnage du métal est une étape importante dans la fabrication de pièces." (Sự gia công kim loạimột bước quan trọng trong việc sản xuất các bộ phận.)
    • Trong ngữ cảnh này, "façonnage" chỉ quá trình làm cho kim loại hình dạng cấu trúc cụ thể.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • Ví dụ: "Le façonnement de l'esprit des jeunes est essentiel pour leur avenir." (Sự đào luyện tinh thần của giới trẻrất cần thiết cho tương lai của họ.)
    • đây, từ này chỉ việc hình thành tư duy, kỹ năng giá trị của một cá nhân.
Phân biệt các biến thể:
  • Façonner (động từ): "façonnage" xuất phát từ động từ "façonner", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "gia công".
    • Ví dụ: "L'artisan façonne le bois pour créer des meubles." (Người thợ thủ công tạo hình gỗ để tạo ra đồ nội thất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sculpture: Nghĩa là điêu khắc, thường dùng trong nghệ thuật để chỉ việc tạo hình các tác phẩm nghệ thuật.
  • Modelage: Nghĩamô hình hóa, thường dùng trong nghệ thuật hoặc thiết kế để chỉ việc tạo ra các mô hình từ vật liệu mềm như đất sét.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Façonner son avenir": Tạo dựng tương lai của mình.

    • Ví dụ: "L'éducation est la clé pour façonner son avenir." (Giáo dụcchìa khóa để tạo dựng tương lai của bạn.)
  • "Façonner un caractère": Hình thành tính cách.

    • Ví dụ: "Les expériences de la vie façonnent notre caractère." (Những trải nghiệm trong cuộc sống hình thành tính cách của chúng ta.)
Kết luận:

Tóm lại, "façonnage" là một từý nghĩa phong phú, không chỉ trong lĩnh vực vậtmà còn trong lĩnh vực tâm giáo dục.

danh từ giống đực
  1. sự tạo thành hình
  2. sự gia công
  3. (nghĩa bóng) sự đào luyện
    • Le façonnement de l'esprit
      sự đào luyện tinh thần

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "façonnage"