Characters remaining: 500/500
Translation

fascinage

Academic
Friendly

Từ "fascinage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "sự mê hoặc" hoặc "sự hấp dẫn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị cuốn hút mạnh mẽ bởi một điều đó, có thểmột người, một ý tưởng, hoặc một trải nghiệm nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fascinage (danh từ, giống đực): Sự hấp dẫn, sự mê hoặc, trạng thái bị cuốn hút bởi một điều đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le fascinage de ce tableau est incroyable. (Sự mê hoặc của bức tranh này thật đáng kinh ngạc.)
  2. Câu phức tạp:

    • Son fascinage pour l'astronomie l'a poussé à étudier les étoiles pendant des années. (Sự mê hoặc của anh ấy đối với thiên văn học đã khiến anh ấy nghiên cứu các vì sao trong nhiều năm.)
Các biến thể của từ:
  • Fasciner (động từ): Có nghĩa là "mê hoặc" hoặc "hấp dẫn".
    • Ví dụ: Cette musique fascine tout le monde. (Âm nhạc này khiến mọi người mê mẩn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Attrait: Nghĩa là "sự thu hút", cũng có thể dùng để chỉ sự hấp dẫn.
  • Charme: Nghĩa là "sự quyến rũ", thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn của một người.
Các cách sử dụng ý nghĩa khác nhau:
  • Fascinage có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật, khoa học đến cảm xúc cá nhân. Tuy nhiên, thường mang một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự cuốn hút không thể cưỡng lại.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ hoặc idiom trực tiếp liên quan đến "fascinage", nhưng bạnthể kết hợp với một số cấu trúc khác để diễn tả cảm xúc. Ví dụ: - Être sous le charme: Nghĩa là "bị quyến rũ", tương tự như cảm giác "fascinage". - Ví dụ: Il est sous le charme de cette chanteuse. (Anh ấy bị quyến rũ bởi nữ ca sĩ này.)

Tóm lại:

"Fascinage" là một từ thú vị để diễn tả cảm xúc bị cuốn hút hấp dẫn.

danh từ giống đực
  1. (thủy lợi) sự be rồng cây (vào bờ nước)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fascinage"