Từ "facétieusement" trong tiếng Pháp là một phó từ, được dùng để mô tả cách thức mà một điều gì đó được nói hoặc thực hiện một cách hài hước, vui nhộn hoặc bông lơn. Câu chuyện hoặc hành động được thể hiện một cách vui vẻ, thường có yếu tố châm biếm hoặc mỉa mai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Lorsqu'elle a dit qu'elle allait se marier avec un extraterrestre, elle l'a fait facétieusement, pour détendre l'atmosphère.
(Khi cô ấy nói rằng cô ấy sẽ kết hôn với một người ngoài hành tinh, cô ấy đã nói một cách bông lơn để làm dịu không khí.)
Biến thể của từ:
Facétie: (danh từ) Nghĩa là một trò đùa, một lời nói đùa.
Facétieux/Facétieuse: (tính từ) Miêu tả một người thích pha trò, hài hước.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Moqueur/ Moqueuse: (tính từ) Miêu tả một người hay châm biếm, mỉa mai.
Drolatique: (tính từ) Hài hước, vui nhộn.
Ludique: (tính từ) Thi vị, vui chơi, có yếu tố giải trí.
Idioms và cụm từ liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
Khi sử dụng "facétieusement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì không phải lúc nào bông lơn cũng được chấp nhận, đặc biệt trong những tình huống nghiêm túc.
Hãy phân biệt giữa "facétieusement" và "moqueusement". Trong khi "facétieusement" thường mang tính vui vẻ, "moqueusement" có thể mang tính châm biếm mạnh mẽ hơn.