Characters remaining: 500/500
Translation

factage

Academic
Friendly

Từ "factage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le factage) nhiều nghĩa liên quan đến việc giao hàng chi phí vận chuyển. Dưới đâyphần giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự giao hàng tận nơi: "Factage" có thể ám chỉ đến hành động giao hàng đến tận nơi của người nhận.
  2. Sự chuyển hàng về kho: Từ này cũng có thể chỉ việc chuyển hàng hóa về kho bãi.
  3. Phí tổn chuyển hàng: "Factage" thường được sử dụng để nói đến phí tổn liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa.
  4. Sự phát thư tín: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể liên quan đến việc gửi thư hoặc tài liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Giao hàng:

    • "Le factage des produits est très rapide dans cette entreprise."
    • (Việc giao hàng sản phẩm rất nhanh chóng trong công ty này.)
  2. Phí vận chuyển:

    • "Ils ont augmenté le factage pour les livraisons internationales."
    • (Họ đã tăng phí vận chuyển cho các đơn hàng quốc tế.)
  3. Chuyển hàng về kho:

    • "Le factage des marchandises est essentiel pour une bonne gestion des stocks."
    • (Việc chuyển hàng về kho rất quan trọng cho việc quảnhàng tồn kho hiệu quả.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Facturer (động từ): có nghĩalập hóa đơn hoặc tính phí. Ví dụ: "Nous devons facturer le client pour la livraison." (Chúng ta cần lập hóa đơn cho khách hàng về việc giao hàng.)

  • Facture (danh từ): có nghĩa là hóa đơn. Ví dụ: "La facture doit être réglée dans les 30 jours." (Hóa đơn phải được thanh toán trong vòng 30 ngày.)

Từ đồng nghĩa:
  • Frais de transport: có nghĩaphí vận chuyển.
  • Livraison: có nghĩagiao hàng, nhưng không nhất thiết liên quan đến phí tổn.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • À la livraison: nghĩa là "tại thời điểm giao hàng".
  • Coûts de factage: có nghĩa là "chi phí giao hàng".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "factage", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến thương mại, logistics, quảnchuỗi cung ứng.

danh từ giống đực
  1. sự giao hàng tận nơi; sự chuyển hàng về kho
  2. phí tổn chuyển hàng
  3. sự phát thư tín

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "factage"