Từ "factage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le factage) và có nhiều nghĩa liên quan đến việc giao hàng và chi phí vận chuyển. Dưới đây là phần giải thích chi tiết và ví dụ sử dụng từ này.
Giao hàng:
Phí vận chuyển:
Chuyển hàng về kho:
Facturer (động từ): có nghĩa là lập hóa đơn hoặc tính phí. Ví dụ: "Nous devons facturer le client pour la livraison." (Chúng ta cần lập hóa đơn cho khách hàng về việc giao hàng.)
Facture (danh từ): có nghĩa là hóa đơn. Ví dụ: "La facture doit être réglée dans les 30 jours." (Hóa đơn phải được thanh toán trong vòng 30 ngày.)
Khi sử dụng từ "factage", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến thương mại, logistics, và quản lý chuỗi cung ứng.