Characters remaining: 500/500
Translation

factional

/'fækʃənl/
Academic
Friendly

Từ "factional" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về bè phái", "gây bè phái" hoặc " tính chất bè phái". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, hành động hoặc quan điểm liên quan đến các nhóm nhỏ trong một tổ chức hoặc xã hội, đặc biệt khi các nhóm này ý kiến, lợi ích hoặc mục tiêu khác nhau thường xung đột với nhau.

Định nghĩa chi tiết:
  • Factional (tính từ): Liên quan đến các nhóm nhỏ sự bất đồng, thường tạo ra sự chia rẽ trong một tổ chức lớn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The factional disputes within the party led to its decline.
    • (Những tranh chấp bè phái trong đảng đã dẫn đến sự suy giảm của .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The factionalism within the organization hindered its ability to implement effective policies.
    • (Sự bè phái trong tổ chức đã cản trở khả năng thực hiện các chính sách hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Faction (danh từ): Bè phái, nhóm nhỏ trong một tổ chức.

    • dụ: The faction within the committee is pushing for more funding. (Bè phái trong ủy ban đang thúc đẩy việc cấp thêm ngân sách.)
  • Factionalism (danh từ): Tình trạng hoặc hành động của việc chia thành bè phái.

    • dụ: Factionalism can weaken a political party’s effectiveness. (Sự bè phái có thể làm suy yếu hiệu quả của một đảng chính trị.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Partisan: tính đảng phái, liên quan đến một nhóm hoặc đảng cụ thể.
  • Divisive: Gây chia rẽ, tạo ra sự bất đồng.
  • Sectarian: Liên quan đến các giáo phái, nhóm nhỏ quan điểm tôn giáo hoặc chính trị khác nhau.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take sides": Chọn một bên trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.

    • dụ: It’s important not to take sides in the factional conflicts. (Thật quan trọng không nên thiên vị trong các cuộc xung đột bè phái.)
  • "Draw a line in the sand": Thiết lập một ranh giới rõ ràng trong một cuộc tranh cãi hoặc xung đột.

    • dụ: The leader drew a line in the sand regarding factional loyalty. (Nhà lãnh đạo đã thiết lập một ranh giới rõ ràng về sự trung thành với bè phái.)
Tóm lại:

Từ "factional" chủ yếu được sử dụng để chỉ những vấn đề liên quan đến sự chia rẽ xung đột giữa các nhóm trong một tổ chức.

tính từ
  1. (thuộc) bè phái; gây bè phái; tính chất bè phái

Similar Spellings

Words Containing "factional"

Comments and discussion on the word "factional"