Characters remaining: 500/500
Translation

fains

/fein/
Academic
Friendly

Từ "fains" (phát âm /feinz/ hoặc /fens/) một từ tiếng Anh cổ, ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong một số tác phẩm văn học cổ điển. Dưới đây giải thích dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Động từ: "fain" có nghĩa "sẵn lòng" hoặc "vui lòng" làm điều đó.

    • Cách viết khác: "fain" (dạng nguyên thể), "fains" (dạng số nhiều, nhưng ít gặp).
  2. Tính từ: "fain" có thể mang nghĩa "đành bằng lòng", "đành đồng ý" hoặc "đành phải".

  3. Phó từ: "fain" cũng có thể được dùng như một phó từ, có nghĩa "vui lòng" hoặc "sẵn lòng".

dụ sử dụng:
  • Động từ:

    • "I would fain go to the party." (Tôi vui lòng đi đến bữa tiệc.)
  • Tính từ:

    • "He is fain to accept the offer." (Anh ấy đành phải chấp nhận lời đề nghị.)
  • Phó từ:

    • "He would fain depart." (Anh ấy vui lòng rời đi.)
Sử dụng nâng cao:

Trong văn học cổ điển, từ "fain" thường được sử dụng để diễn tả sự hài lòng hoặc sẵn lòng làm điều đó một cách trang trọng. dụ: - "She would fain have her own way." ( ấy rất muốn được cách của mình.)

Phân biệt các biến thể của từ:
  • "fain" (động từ, tính từ, phó từ): dùng để diễn tả sự sẵn lòng hoặc đồng ý.
  • "fains" (dạng số nhiều của động từ - hiếm gặp): không phổ biến trong sử dụng hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "willing" (sẵn lòng), "glad" (vui lòng).
  • Từ đồng nghĩa: "happy" (vui vẻ), "eager" (háo hức).
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "fain to do something": diễn tả sự sẵn lòng làm điều đó.
động từ+ Cách viết khác : (fains) /feinz/ (fens) /fenz/
  1. xin miễn
    • fain I goal keeping!
      tớ giữ gôn à! thôi xin miễn
tính từ
  1. đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng
phó từ
  1. vui lòng
    • he would fain depart
      vui lòng ra đi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fains"