Characters remaining: 500/500
Translation

faithfully

/'feiθfuli/
Academic
Friendly

Từ "faithfully" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trung thành", "chung thuỷ", "trung thực" hoặc "chính xác". Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự cam kết hoặc lòng trung thành đối với một ai đó hoặc một điều đó.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trung thành, chung thuỷ:

    • dụ: "He served his country faithfully for over twenty years." (Anh ấy đã phục vụ đất nước mình một cách trung thành trong hơn hai mươi năm.)
  2. Trung thực, chính xác:

    • dụ: "She reported the events of the meeting faithfully." ( ấy đã báo cáo các sự kiện của cuộc họp một cách trung thực.)
  3. Thể hiện sự cam kết trong lời hứa:

    • dụ: "I promise to support you faithfully." (Tôi hứa sẽ hỗ trợ bạn một cách trung thành.)
Biến thể của từ:
  • Faithful (tính từ): Trung thành, chung thuỷ.
    • dụ: "She is a faithful friend." ( ấy một người bạn trung thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loyal (trung thành): Tương tự như "faithfully", thường dùng để chỉ lòng trung thành với một người hoặc tổ chức.

    • dụ: "He is a loyal supporter of the team." (Anh ấy một người ủng hộ trung thành của đội.)
  • Truthfully (trung thực): Diễn tả sự thật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo hay phát biểu.

    • dụ: "He answered the questions truthfully." (Anh ấy đã trả lời các câu hỏi một cách trung thực.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Yours faithfully: Thường được sử dụng trong thư từ trang trọng, đặc biệt khi bạn không biết tên người nhận.
    • dụ: "Yours faithfully, John Smith."
Cụm động từ:
  • Deal with (xử lý): Khi bạn nói "to deal faithfully with something", bạn đang ám chỉ việc xử lý một vấn đề một cách trung thực chính xác.
    • dụ: "It is important to deal faithfully with the facts." (Điều quan trọng phải xử lý các sự kiện một cách trung thực.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To promise faithfully" thường được dùng trong bối cảnh trang trọng để thể hiện một lời hứa chắc chắn nghiêm túc.
    • dụ: "I promise faithfully to uphold the values of this organization." (Tôi hứa một cách chắc chắn sẽ giữ gìn các giá trị của tổ chức này.)
phó từ
  1. trung thành, chung thuỷ
  2. trung thực, chính xác
Idioms
  • to deal faithfully with
    nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • to promise faithfully
    (thông tục) hứa một cách chắc chắn
  • yours faithfully
    yours

Similar Spellings

Words Mentioning "faithfully"

Comments and discussion on the word "faithfully"