Characters remaining: 500/500
Translation

faithful

/'feiθfuli/
Academic
Friendly

Từ "faithful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa trung thành, chung thủy, đáng tin cậy, hoặc chính xác. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn:

Định nghĩa:
  1. Trung thành, chung thủy: Khi bạn nói ai đó "faithful", điều đó có nghĩa họ luôn giữ lời hứa không phản bội.

    • dụ: "He is a faithful friend who always supports me." (Anh ấy một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi.)
  2. Đáng tin cậy, chính xác: Từ này cũng có thể chỉ sự chính xác trong thông tin.

    • dụ: "The report was faithful to the facts." (Báo cáo này trung thực với các sự thật.)
  3. Những người ngoan đạo: Trong một số ngữ cảnh tôn giáo, "the faithful" có thể chỉ những người theo đạo.

    • dụ: "The faithful gathered for the Sunday service." (Những tín đồ đã tập trung cho buổi lễ Chủ nhật.)
Biến thể của từ:
  • Faithfulness (danh từ): Tình trạng trung thành, chung thủy.

    • dụ: "Her faithfulness to her partner is admirable." (Sự trung thành của ấy với bạn đời thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Unfaithful (tính từ): Không trung thành, phản bội.

    • dụ: "He was unfaithful to his wife." (Anh ấy đã không trung thành với vợ mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loyal: Trung thành.
  • Devoted: Cống hiến, tận tâm.
  • Steadfast: Kiên định, không thay đổi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "She remained faithful to her beliefs even in difficult times." ( ấy vẫn giữ vững niềm tin của mình ngay cả trong những thời điểm khó khăn.)
  • "A faithful reproduction of the painting was displayed in the museum." (Một bản sao chính xác của bức tranh đã được trưng bày trong bảo tàng.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Faithful companion": Bạn đồng hành trung thành.
    • dụ: "A dog is often considered a faithful companion." (Chó thường được coi một người bạn đồng hành trung thành.)
Tổng kết:

Từ "faithful" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến sự trung thành đáng tin cậy.

tính từ
  1. trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa
  2. lương tâm
  3. đáng tin cậy
  4. trung thực, chính xác
    • a faithful report
      báo cáo trung thực, báo cáo chính xác
Idioms
  • the faithful
    những người ngoan đạo

Comments and discussion on the word "faithful"