Characters remaining: 500/500
Translation

faitout

Academic
Friendly

Từ "faitout" trong tiếng Pháp có nghĩamột loại nồi, thường được sử dụng để nấu các món ăn khác nhau, từ món hầm cho đến món xào. được thiết kế để nấu một lượng lớn thức ăn thường nắp đậy. "Faitout" có thể được dịch sang tiếng Việt là "nồi nấu" hoặc "nồi hầm".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Faitout" là một danh từ giống đực (m) trong tiếng Pháp. Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái nồi bạn có thể dùng để nấu nhiều loại thực phẩm khác nhau.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu, bạn có thể sử dụng "faitout" như sau:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không biến thể từ "faitout", nhưng bạn có thể gặp các loại nồi khác, chẳng hạn như:

    • Casserole: nồi tay cầm, thường dùng để nấu nước hoặc xào.
    • Marmite: nồi lớn, thường dùng để nấu súp hoặc hầm.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Pot: cũng có nghĩanồi, nhưng có thể chỉ nồi nhỏ hơn.
    • Ustensile de cuisine: dụng cụ nhà bếp, trong đó nồi.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong thực phẩm ẩm thực, bạn có thể nói về cách chế biến món ăn trong "faitout":
    • Exemple: "Pour un bon bouillon, il faut laisser mijoter plusieurs heures dans le faitout." (Để có một món nước dùng ngon, bạn cần hầm trong nồi vài giờ.)
Idioms cụm từ

Mặc dù "faitout" không nhiều idioms hay cụm từ liên quan, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ miêu tả việc nấu nướng trong bối cảnh sử dụng nồi:

Tổng kết

"Faitout" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói đến nồi nấu hoặc hầm.

  1. xem fait-tout

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "faitout"