Từ "fanaticize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho ai đó trở nên cuồng tín" hoặc "biến ai đó thành người cuồng tín." Từ này thường được sử dụng để chỉ việc gây ra niềm tin mạnh mẽ hoặc sự đam mê thái quá đối với một ý tưởng, một nhân vật hay một phong trào nào đó.
Phân tích từ:
Biến thể của từ:
Fanatic (danh từ): người cuồng tín, người có niềm tin cực đoan.
Fanaticism (danh từ): sự cuồng tín, tinh thần cuồng tín.
Fanatical (tính từ): cực đoan, cuồng tín.
Cách sử dụng:
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Go overboard: trở nên thái quá trong việc gì đó, có thể liên quan đến việc cuồng tín.
Join the bandwagon: tham gia vào một phong trào hay xu hướng phổ biến, có thể dẫn đến sự cuồng tín.
Ví dụ nâng cao:
"The rise of social media has the power to fanaticize individuals, leading them to adopt extreme views." ( Sự trỗi dậy của mạng xã hội có sức mạnh làm cho cá nhân trở nên cuồng tín, dẫn đến việc họ áp dụng những quan điểm cực đoan.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "fanaticize," người học nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái nếu dùng sai cách.