Characters remaining: 500/500
Translation

faquin

Academic
Friendly

Từ "faquin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa khá tiêu cực. Trong nghĩa cổ điển, "faquin" chỉ những người hành vi đê hèn, thấp kém, thườngnhững kẻ không phẩm giá, hoặc những kẻ bẩn thỉu về đạo đức. Cụ thể hơn, "faquin" có thể được hiểumột kẻ hạ cấp, khôngnhân cách, hoặc thậm chíkẻ lừa đảo.

Ví dụ sử dụng từ "faquin":
  1. Câu đơn giản: "Cet homme est un faquin." (Người đàn ông nàymột kẻ đê hèn.)
  2. Câu phức tạp: "Il a trahi ses amis pour de l'argent, il est vraiment un faquin." (Anh ta đã phản bội bạn bè chỉ vì tiền, anh ta thực sựmột kẻ đê hèn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • "Faquin" không nhiều biến thể khác nhau, nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người hành vi không đáng kính.
  • Từ này thường được sử dụng trong các cuộc nói chuyện tiêu cực hoặc chỉ trích.
Từ gần giống:
  • Mauvais: xấu, tồi tệ - có thể ám chỉ đến tính cách không tốt, nhưng không mang nghĩa nặng nề như "faquin".
  • Vilain: xấu xa, độc ác - cũng có thể chỉ những người không tốt nhưng thường chỉ về hành động cụ thể hơn là phẩm chất cá nhân.
Từ đồng nghĩa:
  • Voleur: kẻ trộm - chỉ những kẻ ăn cắp, lừa đảo.
  • Scélérat: kẻ ác, tội phạm - dùng để chỉ những kẻ hành vi phạm pháp hoặc đê hèn.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "faquin", nhưng có thể sử dụng trong các câu chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực về một ai đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "faquin", bạn nên cẩn thận có thể gây xúc phạm. Từ này thường dùng để chỉ trích một cách mạnh mẽ có thể làm mất lòng người khác.

danh từ giống đực
  1. (từ ; nghĩa ) kẻ đê hèn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "faquin"