Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
far-reaching
/'fɑ:'ri:tʃiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể áp dụng rộng rãi
  • có ảnh hưởng sâu rộng
Related search result for "far-reaching"
Comments and discussion on the word "far-reaching"