Characters remaining: 500/500
Translation

farina

/fə'rainə/
Academic
Friendly

Từ "farina" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến bột hoặc các dạng bột. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "farina" cách sử dụng của .

Giải thích từ "farina":
  1. Danh từ: "Farina" thường được sử dụng để chỉ một loại bột rất mịn được làm từ hạt ngũ cốc, đặc biệt từ lúa mì. thường được dùng trong nấu ăn làm bánh.

  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong ẩm thực, "farina" có thể được dùng để chế biến nhiều món ăn như cháo, bánh hoặc các món ăn khác.
    • Trong thực vật học, từ này cũng có thể đề cập đến các dạng bột từ thực vật, như tinh bột.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I made a delicious porridge using farina and milk." (Tôi đã làm một món cháo ngon bằng cách sử dụng bột farina sữa.)
    • "Farina is often used in recipes for pancakes." (Bột farina thường được sử dụng trong công thức làm bánh kếp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The chef recommended using farina as a thickening agent in sauces." (Đầu bếp đã khuyên dùng bột farina như một chất làm đặc trong nước sốt.)
    • "In baking, farina can provide a unique texture to bread." (Trong làm bánh, bột farina có thể mang lại kết cấu độc đáo cho bánh mì.)
Biến thể của từ:
  • Farinal (tính từ): Liên quan đến bột, thường không được sử dụng phổ biến nhưng có thể gặp trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flour: Bột nói chung, có thể được làm từ nhiều loại ngũ cốc khác nhau.
  • Starch: Tinh bột, thường được tìm thấy trong thực phẩm tính chất khác với farina.
  • Meal: Cũng có thể chỉ đến bột làm từ hạt, nhưng thường chỉ đến bột thô hơn so với farina.
Idioms Phrasal Verbs:

Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "farina", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to thicken with flour" để chỉ việc làm đặc bằng bột, tương tự như việc sử dụng farina.

Tóm tắt:

"Farina" một từ chỉ bột mịn, thường liên quan đến ngũ cốc, có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau. mang lại hương vị kết cấu đặc biệt cho các món ăn.

danh từ
  1. bột (gạo...)
  2. chất (dạng) bột
  3. (hoá học) tinh bột
  4. (thực vật học) phấn hoa

Similar Spellings

Words Containing "farina"

Comments and discussion on the word "farina"