Characters remaining: 500/500
Translation

fasciste

Academic
Friendly

Từ "fasciste" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ, chủ yếu liên quan đến các ý tưởng về chế độ chính trị phát xít. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Fasciste (tính từ): liên quan đến chế độ phát xít, một loại hình chính trị độc tài, thường liên kết với chủ nghĩa dân tộc cực đoan sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước.
  • Fasciste (danh từ): chỉ một người ủng hộ hoặc tham gia vào các hoạt động của chế độ phát xít.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "Le régime fasciste a imposé des lois strictes." (Chế độ phát xít đã áp đặt các luật lệ nghiêm ngặt.)
    • "Il a des idées fascistes." (Anh ta những ý tưởng phát xít.)
  2. Danh từ:

    • "Les fascistes ont été responsables de nombreuses atrocités." (Những phần tử phát xít đã chịu trách nhiệm về nhiều tội ác.)
    • "Elle a été accusée d'être une fasciste." ( ấy bị cáo buộcmột phần tử phát xít.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fascisme: Danh từ chỉ chủ nghĩa phát xít. Ví dụ: "Le fascisme est un mouvement politique extrême." (Chủ nghĩa phát xítmột phong trào chính trị cực đoan.)
  • Fascisteux: Một từ hiếm gặp, thường chỉ những người xu hướng phát xít không hoàn toàn thuộc về nhóm phát xít chính thức.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nationaliste: Quốc gia chủ nghĩa, thường mối liên hệ với phát xít nhưng không hoàn toàn giống. Ví dụ: "Le nationalisme peut parfois mener au fascisme." (Chủ nghĩa quốc gia đôi khi có thể dẫn đến phát xít.)
  • Autoritaire: Chuyên quyền, có thể đề cập đến các chế độ không tự do, nhưng không nhất thiết phảiphát xít.
Thành ngữ cụm từ:
  • "Être de droite": Nghĩa quan điểm chính trị thiên về cánh hữu, có thể liên quan đến phát xít trong một số trường hợp.
  • "Régime autoritaire": Chế độ độc tài, có thể bao gồm phát xít nhưng không giới hạnđó.
Chú ý:
  • Từ "fasciste" thường mang ý nghĩa tiêu cực được sử dụng để chỉ trích những quan điểm cực đoan hoặc độc tài.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể bị sử dụng như một lời chỉ trích không chính xác đối với những người quan điểm chính trị cánh hữu, vì vậy cần cẩn trọng trong việc sử dụng.
tính từ
  1. phát xít
    • Régime fasciste
      chế độ phát xít
danh từ
  1. phần tử phát xít

Words Containing "fasciste"

Words Mentioning "fasciste"

Comments and discussion on the word "fasciste"