Characters remaining: 500/500
Translation

fataliste

Academic
Friendly

Từ "fataliste" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "định mệnh" hoặc "theo thuyết định mệnh". được dùng để miêu tả một người niềm tin rằng mọi sự kiện xảy ra trong cuộc sống đều đã được định sẵn không thể thay đổi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fatalisme (danh từ): Thuyết định mệnh, một quan điểm cho rằng mọi thứ xảy ra trong cuộc sống đều đã được quyết định trước, không thể thay đổi.
  • Fataliste (tính từ): Miêu tả một người hay một tư tưởng gắn liền với thuyết định mệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il est fataliste et pense que tout est écrit." (Anh ấyngười theo thuyết định mệnh nghĩ rằng mọi thứ đã được viết sẵn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Sa vision fataliste de la vie l'empêche de prendre des risques." (Quan điểm định mệnh của anh ấy về cuộc sống ngăn cản anh ấy chấp nhận rủi ro.)
Các cách sử dụng khác:
  • Tính từ "fataliste" có thể được dùng để miêu tả cảm xúc hoặc thái độ:
    • "Elle a une attitude fataliste face aux défis." ( ấy thái độ định mệnh đối với những thách thức.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Destin: Định mệnh, số phận.
  • Fatalisme: Thuyết định mệnh.
  • Résignation: Sự chấp nhận, thỏa hiệp với số phận.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Jouer le fataliste": Nghĩachấp nhận số phận không cố gắng thay đổi .
  • "Être résigné": Có nghĩađã chấp nhận một tình huống không thể thay đổi.
Phân biệt các biến thể:
  • Fataliste (tính từ): Miêu tả người hoặc tư tưởng theo thuyết định mệnh.
  • Fatalisme (danh từ): Khái niệm hoặc thuyết định mệnh.
Kết luận:

Từ "fataliste" không chỉ đơn thuầnmột tính từ trong tiếng Pháp mà còn thể hiện một quan điểm sống sâu sắc.

tính từ
  1. xem fatalisme
danh từ
  1. người theo thuyết định mệnh, nhà định mệnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fataliste"