Từ "fatalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "định mệnh" hoặc "số mệnh". Từ này thể hiện ý nghĩa về những điều không thể tránh khỏi, những sự kiện mà con người không thể kiểm soát được.
Định nghĩa và ý nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"La fatalité inexorable a frappé cette famille." (Định mệnh khắc nghiệt đã giáng xuống gia đình này.)
"Face à la fatalité, il a décidé de lutter." (Đối mặt với định mệnh, anh đã quyết định chiến đấu.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Fatal (tính từ): Nghĩa là "chết người, gây chết chóc". Ví dụ: "Un accident fatal" (Một tai nạn chết người).
Fatalisme (danh từ): Nghĩa là thuyết định mệnh, quan điểm cho rằng mọi sự kiện đều được xác định trước. Ví dụ: "Le fatalisme est une philosophie qui peut être paralysante." (Thuyết định mệnh là một triết lý có thể gây tê liệt.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "fatalité" là một khái niệm sâu sắc trong văn hóa và ngôn ngữ Pháp, thường được sử dụng để diễn tả những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.