Characters remaining: 500/500
Translation

fauchet

Academic
Friendly

Từ "fauchet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le fauchet) chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về từ này:

Định nghĩa:

Fauchetmột loại công cụ nông nghiệp, thường được sử dụng để cắt cỏ hoặc những loại cây nhỏ. hình dạng giống như một cái liềm hoặc cái dao với lưỡi cong, thuận tiện cho việc cắt cỏnhững khu vực hẹp hoặc khó tiếp cận.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les champs, les agriculteurs utilisent des fauchés pour couper l'herbe.
    (Trong các cánh đồng, những người nông dân sử dụng fauchet để cắt cỏ.)

  2. Le fauchet est un outil traditionnel qui a été utilisé pendant des siècles.
    (Fauchetmột công cụ truyền thống đã được sử dụng hàng thế kỷ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Fauchet có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các phương pháp canh tác truyền thống, nhấn mạnh sự quan trọng của công cụ này trong việc duy trì nông nghiệp bền vững.
  • Có thể nói đến sự kết hợp của fauchet với các loại công cụ khác trong nông nghiệp, ví dụ: "Lors de la récolte, le fauchet est souvent utilisé avec une fourche." (Trong mùa thu hoạch, fauchet thường được sử dụng cùng với một cái chĩa.)
Biến thể:
  • Faucher: Đâyđộng từ tương ứng có nghĩa là "cắt" hoặc "gặt." Ví dụ: "Les agriculteurs fauchent le blé en été." (Những người nông dân gặt lúa mì vào mùa hè.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fauchage: Danh từ chỉ hành động cắt cỏ hoặc gặt.
  • Sécateur: Kéo cắt cây, cũngmột công cụ dùng trong nông nghiệp nhưng nhỏ hơn.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "fauchet," nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh nói về nông nghiệp hay công việc đồng áng.
Kết luận:

Từ "fauchet" không chỉmột công cụ cụ thể mà còn phản ánh một phần văn hóa lịch sử nông nghiệp của các quốc gia nói tiếng Pháp. Qua việc hiểu về từ này, bạn sẽ thấy được tầm quan trọng của trong việc duy trì các phương pháp canh tác truyền thống.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) cái cão cỏ

Similar Spellings

Words Containing "fauchet"

Comments and discussion on the word "fauchet"