Characters remaining: 500/500
Translation

fichet

Academic
Friendly

Từ "fichet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong bối cảnh đánh bài hoặc đánh cờ. Để giải thích hơn về từ này, chúng ta sẽ đi vào các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:
  1. Fichet: Danh từ giống đực, có thể hiểu là "thẻ" dùng trong các trò chơi như bài hoặc cờ. Cụ thể, trong một số trò chơi, fichet được dùng để cắm vào những lỗ tương ứng nhằm xác định lượt chơi hay các yếu tố khác trong trò chơi.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong bài: "Lors de la partie de poker, chaque joueur reçoit un fichet pour parier." (Trong ván bài poker, mỗi người chơi nhận được một thẻ để đặt cược.)
  • Trong cờ: "Il a placé son fichet sur le plateau pour marquer son coup." (Anh ấy đã đặt thẻ của mình lên bàn cờ để đánh dấu nước đi của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Fichet có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các chiến thuật trong trò chơi. Ví dụ: "Utiliser le fichet de manière stratégique peut augmenter vos chances de gagner." (Sử dụng thẻ một cách chiến lược có thể tăng cơ hội thắng của bạn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fichet có thể nhắc đến các thẻ khác nhau trong các trò chơi khác nhau, nhưng không biến thể trực tiếp nào của từ này.
  • Một từ gần giống có thể là "jeton" (đồng xu, thẻ) nhưng "jeton" thường dùng để chỉ các loại thẻ trong cờ bạc hay casino.
Từ đồng nghĩa:
  • Jeton: Như đã đề cậptrên, từ này có thể dùng thay thế trong một số bối cảnh.
  • Carte: Thẻ nói chung, nhưng không phải lúc nào cũng có nghĩa giống "fichet".
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không idioms hoặc cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "fichet". Tuy nhiên, bạn có thể thấy các cụm từ như "jouer avec un jeton" (chơi với một thẻ) trong các trò chơi.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Hãy chú ý rằng "fichet" thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến trò chơi, vì vậy cần phải đảm bảo rằng người nghe hiểu bối cảnh khi bạn sử dụng từ này.
danh từ giống đực
  1. (đánh bài) (đánh cờ) thẻ (để cắm vào lỗ khi chơi thò lò)

Similar Spellings

Words Containing "fichet"

Comments and discussion on the word "fichet"