Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
feather-bed
/'feðəbed/
Jump to user comments
danh từ
  • nệm nhồi bông
ngoại động từ
  • làm dễ dàng cho (ai)
  • nuông chiều (ai)
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp
Related search result for "feather-bed"
Comments and discussion on the word "feather-bed"